Có 2 kết quả:
超絕 chāo jué ㄔㄠ ㄐㄩㄝˊ • 超绝 chāo jué ㄔㄠ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surpassing
(2) excelling
(3) preeminent
(4) unique
(2) excelling
(3) preeminent
(4) unique
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surpassing
(2) excelling
(3) preeminent
(4) unique
(2) excelling
(3) preeminent
(4) unique
Bình luận 0